DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,60 | 2,85 | 2,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,45 | 8,27 | 7,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,23 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,49 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,51 | 160,89 | 162,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,24 | -12,33 | 0,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,32 | 37,28 | 36,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,47 | 10,79 | 9,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,39 | 95,80 | 94,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,75 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,88 | 118,26 | 125,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,50 | 131,01 | 131,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,72 | 57,10 | 54,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 169,62 | 219,38 | 231,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 154,95 | 200,28 | 225,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 2,07 | 2,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,33 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,45 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,49 | 0,76 |