DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,14 | 11,58 | 6,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,33 | 9,92 | 4,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,43 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,00 | 2,73 | 2,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 514,76 | 479,66 | 526,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,67 | -6,82 | 9,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,18 | 14,60 | 16,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,95 | 12,86 | 7,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,98 | 95,42 | 91,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,05 | 80,87 | 69,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,66 | 122,55 | 86,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,76 | 73,36 | 127,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,02 | 81,75 | 94,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,45 | 185,67 | 192,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 210,70 | 264,53 | 274,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,37 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,93 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,00 | 1,73 | 1,98 |