Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 14,45 14,99 14,65
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 10,81 10,47 10,26

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 95,80 95,17
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,08 1,07 1,00
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,13 0,16 0,07
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70,53 68,14 71,09
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14,45 14,99 14,65

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tăng trưởng tài sản % 5,51 7,19 4,74
Tăng trưởng tín dụng % 5,36 3,57 9,27
Tăng trưởng huy động vốn % 2,59 0,11 4,96

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 0,58
ROA (%) % 0,32 0,60 0,26
ROE (%) % 2,98 5,72 2,56
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 55,13 66,85 52,27

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 94,31 97,57 101,58
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 23,47 19,13
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1,81 0,50