TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2,073,126
|
1,936,330
|
2,125,863
|
2,257,426
|
2,095,973
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
3,910,391
|
3,392,981
|
5,584,541
|
4,058,527
|
4,335,534
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
32,378,350
|
25,206,015
|
26,046,802
|
43,026,893
|
29,829,638
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
32,378,350
|
25,206,015
|
26,046,802
|
43,026,893
|
29,829,638
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
3,031,363
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
3,031,363
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
49,073
|
4,262
|
120,182
|
|
291,886
|
VII. Cho vay khách hàng
|
99,487,571
|
113,308,080
|
129,196,168
|
138,913,150
|
163,385,744
|
1. Cho vay khách hàng
|
100,767,406
|
114,674,630
|
130,505,614
|
140,448,924
|
165,154,897
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,279,835
|
-1,366,550
|
-1,309,446
|
-1,535,774
|
-1,769,153
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
15,967,304
|
15,880,578
|
16,074,579
|
6,983,290
|
29,119,180
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
7,875,277
|
7,354,411
|
2,112,868
|
3,712,868
|
13,506,598
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
9,073,142
|
8,652,217
|
14,105,857
|
3,438,770
|
15,849,762
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-981,115
|
-126,050
|
-144,146
|
-168,348
|
-237,180
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
0
|
|
|
|
794,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
794,000
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
3,348,385
|
3,357,843
|
3,271,085
|
3,681,740
|
3,775,847
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
751,818
|
778,868
|
703,560
|
1,109,933
|
1,109,154
|
- Nguyên giá
|
2,095,545
|
2,095,986
|
2,043,820
|
2,509,785
|
2,573,008
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,343,727
|
-1,317,118
|
-1,340,260
|
-1,399,852
|
-1,463,854
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,596,567
|
2,578,975
|
2,567,525
|
2,571,807
|
2,666,693
|
- Nguyên giá
|
2,820,112
|
2,842,792
|
2,872,711
|
2,921,773
|
3,069,898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223,545
|
-263,817
|
-305,186
|
-349,966
|
-403,205
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3,220,977
|
2,745,907
|
2,625,828
|
2,495,809
|
3,108,829
|
1. Các khoản phải thu
|
1,782,238
|
1,360,362
|
1,243,842
|
1,318,563
|
1,764,559
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,005,762
|
983,175
|
982,699
|
805,637
|
1,140,576
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
45,501
|
9,545
|
9,545
|
20,549
|
20,727
|
4. Tài sản có khác
|
821,269
|
815,804
|
800,697
|
817,031
|
648,947
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-433,793
|
-422,979
|
-410,955
|
-465,971
|
-465,980
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
160,435,177
|
165,831,996
|
185,045,048
|
201,416,835
|
239,767,994
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
33,805
|
29,184
|
24,261
|
19,870
|
2,079,510
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
6,320,362
|
7,615,859
|
11,893,026
|
16,363,869
|
29,670,330
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
5,627,362
|
7,615,859
|
9,421,326
|
16,363,869
|
22,067,863
|
2. Vay các TCTD khác
|
693,000
|
|
2,471,700
|
0
|
7,602,467
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
133,917,740
|
137,373,791
|
148,614,571
|
156,329,168
|
167,447,644
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
|
230,822
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
|
|
2,000,000
|
10,864,503
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3,343,780
|
3,028,254
|
4,033,290
|
4,028,107
|
4,606,601
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2,402,606
|
2,301,087
|
2,489,667
|
2,552,457
|
2,119,353
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
941,174
|
727,167
|
1,543,623
|
1,475,650
|
2,487,248
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
16,819,490
|
17,784,908
|
20,479,900
|
22,444,999
|
25,099,406
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
12,448,674
|
12,448,674
|
12,448,674
|
17,563,006
|
18,781,551
|
- Vốn điều lệ
|
12,355,229
|
12,355,229
|
12,355,229
|
17,469,561
|
18,688,106
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
15,396
|
15,396
|
15,396
|
15,396
|
15,396
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
156,322
|
156,322
|
156,322
|
156,322
|
156,322
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-78,273
|
-78,273
|
-78,273
|
-78,273
|
-78,273
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,976,822
|
2,130,576
|
2,572,222
|
2,896,986
|
3,229,530
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
2,393,994
|
3,205,658
|
5,459,004
|
1,985,007
|
3,088,325
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
160,435,177
|
165,831,996
|
185,045,048
|
201,416,835
|
239,767,994
|