単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,221,102 2,148,295 2,095,973 2,304,532 2,076,727
II. Tiền gửi tại NHNN 5,599,877 2,546,850 4,335,534 3,859,093 2,453,210
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 31,542,962 32,300,806 29,829,638 26,587,075 30,508,184
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 31,542,962 32,300,806 29,829,638 26,587,075 30,508,184
2. Cho vay các TCTD khác
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 3,031,363 879,100 2,134,210
1. Chứng khoán kinh doanh 3,031,363 879,100 2,134,210
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 292,263 291,886
VII. Cho vay khách hàng 149,728,699 157,758,489 163,385,744 178,533,424 180,736,493
1. Cho vay khách hàng 151,327,939 159,483,450 165,154,897 180,336,739 182,741,228
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,599,240 -1,724,961 -1,769,153 -1,803,315 -2,004,735
VIII. Chứng khoán đầu tư 16,043,521 21,801,937 29,119,180 29,140,380 29,193,475
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 6,809,713 11,309,238 13,506,598 12,544,284 14,048,405
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 9,429,010 10,728,591 15,849,762 16,825,128 15,378,708
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -195,202 -235,892 -237,180 -229,032 -233,638
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 794,000 603,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 794,000 603,440
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 3,696,102 3,758,402 3,775,847 3,753,450 3,747,514
1. Tài sản cố định hữu hình 1,126,025 1,101,141 1,109,154 1,095,614 1,099,127
- Nguyên giá 2,594,654 2,609,721 2,573,008 2,611,436 2,615,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,468,629 -1,508,580 -1,463,854 -1,515,822 -1,516,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,570,077 2,657,261 2,666,693 2,657,836 2,648,387
- Nguyên giá 2,944,513 3,044,657 3,069,898 3,077,276 3,084,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -374,436 -387,396 -403,205 -419,440 -435,915
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 2,874,631 3,369,192 3,108,829 5,472,052 5,592,158
1. Các khoản phải thu 1,553,857 1,744,359 1,764,559 3,710,508 3,094,519
2. Các khoản lãi, phí phải thu 932,313 1,064,735 1,140,576 1,454,787 1,607,498
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 20,549 20,549 20,727 20,727 20,727
4. Tài sản có khác 833,894 1,005,529 648,947 752,010 1,335,394
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -465,982 -465,980 -465,980 -465,980 -465,980
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 211,999,157 223,683,971 239,767,994 251,132,546 256,441,971
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 2,505,215 1,533,270 2,079,510 4,465,350 2,012,912
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 17,051,938 20,677,881 29,670,330 27,106,543 27,993,078
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 17,051,938 18,035,763 22,067,863 21,902,109 22,385,785
2. Vay các TCTD khác 2,642,118 7,602,467 5,204,434 5,607,293
III. Tiền gửi khách hàng 163,051,022 167,270,241 167,447,644 175,759,164 177,345,265
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 37,715 28,860 92,130
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 2,000,000 5,500,000 10,864,503 12,665,280 18,166,067
VII. Các khoản nợ khác 3,901,708 4,488,394 4,606,601 5,349,907 4,765,513
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1,972,989 2,080,043 2,119,353 2,345,931 2,528,405
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1,928,719 2,408,351 2,487,248 3,003,976 2,237,108
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 23,489,274 24,176,470 25,099,406 25,757,442 26,067,006
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 17,563,006 17,563,006 18,781,551 18,781,551 22,343,758
- Vốn điều lệ 17,469,561 17,469,561 18,688,106 18,688,106 18,688,106
- Vốn đầu tư XDCB 15,396 15,396 15,396 15,396 15,396
- Thặng dư vốn cổ phần 156,322 156,322 156,322 156,322 156,322
- Cổ phiếu quỹ -78,273 -78,273 -78,273 -78,273 -78,273
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 3,562,207
2. Quỹ của TCTD 2,896,986 2,896,986 3,229,530 3,562,209
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 24,186 -9,829 -453 32,869
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 3,005,096 3,726,307 3,088,325 3,414,135 3,690,379
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 211,999,157 223,683,971 239,767,994 251,132,546 256,441,971