TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2,221,102
|
2,148,295
|
2,095,973
|
2,304,532
|
2,076,727
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
5,599,877
|
2,546,850
|
4,335,534
|
3,859,093
|
2,453,210
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
31,542,962
|
32,300,806
|
29,829,638
|
26,587,075
|
30,508,184
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
31,542,962
|
32,300,806
|
29,829,638
|
26,587,075
|
30,508,184
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
3,031,363
|
879,100
|
2,134,210
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
3,031,363
|
879,100
|
2,134,210
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
292,263
|
|
291,886
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
149,728,699
|
157,758,489
|
163,385,744
|
178,533,424
|
180,736,493
|
1. Cho vay khách hàng
|
151,327,939
|
159,483,450
|
165,154,897
|
180,336,739
|
182,741,228
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,599,240
|
-1,724,961
|
-1,769,153
|
-1,803,315
|
-2,004,735
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
16,043,521
|
21,801,937
|
29,119,180
|
29,140,380
|
29,193,475
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
6,809,713
|
11,309,238
|
13,506,598
|
12,544,284
|
14,048,405
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
9,429,010
|
10,728,591
|
15,849,762
|
16,825,128
|
15,378,708
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-195,202
|
-235,892
|
-237,180
|
-229,032
|
-233,638
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
794,000
|
603,440
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
794,000
|
603,440
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
3,696,102
|
3,758,402
|
3,775,847
|
3,753,450
|
3,747,514
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,126,025
|
1,101,141
|
1,109,154
|
1,095,614
|
1,099,127
|
- Nguyên giá
|
2,594,654
|
2,609,721
|
2,573,008
|
2,611,436
|
2,615,563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,468,629
|
-1,508,580
|
-1,463,854
|
-1,515,822
|
-1,516,436
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,570,077
|
2,657,261
|
2,666,693
|
2,657,836
|
2,648,387
|
- Nguyên giá
|
2,944,513
|
3,044,657
|
3,069,898
|
3,077,276
|
3,084,302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-374,436
|
-387,396
|
-403,205
|
-419,440
|
-435,915
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
2,874,631
|
3,369,192
|
3,108,829
|
5,472,052
|
5,592,158
|
1. Các khoản phải thu
|
1,553,857
|
1,744,359
|
1,764,559
|
3,710,508
|
3,094,519
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
932,313
|
1,064,735
|
1,140,576
|
1,454,787
|
1,607,498
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
20,549
|
20,549
|
20,727
|
20,727
|
20,727
|
4. Tài sản có khác
|
833,894
|
1,005,529
|
648,947
|
752,010
|
1,335,394
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-465,982
|
-465,980
|
-465,980
|
-465,980
|
-465,980
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
211,999,157
|
223,683,971
|
239,767,994
|
251,132,546
|
256,441,971
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2,505,215
|
1,533,270
|
2,079,510
|
4,465,350
|
2,012,912
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
17,051,938
|
20,677,881
|
29,670,330
|
27,106,543
|
27,993,078
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
17,051,938
|
18,035,763
|
22,067,863
|
21,902,109
|
22,385,785
|
2. Vay các TCTD khác
|
|
2,642,118
|
7,602,467
|
5,204,434
|
5,607,293
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
163,051,022
|
167,270,241
|
167,447,644
|
175,759,164
|
177,345,265
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
37,715
|
|
28,860
|
92,130
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
2,000,000
|
5,500,000
|
10,864,503
|
12,665,280
|
18,166,067
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3,901,708
|
4,488,394
|
4,606,601
|
5,349,907
|
4,765,513
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,972,989
|
2,080,043
|
2,119,353
|
2,345,931
|
2,528,405
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1,928,719
|
2,408,351
|
2,487,248
|
3,003,976
|
2,237,108
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
23,489,274
|
24,176,470
|
25,099,406
|
25,757,442
|
26,067,006
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
17,563,006
|
17,563,006
|
18,781,551
|
18,781,551
|
22,343,758
|
- Vốn điều lệ
|
17,469,561
|
17,469,561
|
18,688,106
|
18,688,106
|
18,688,106
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
15,396
|
15,396
|
15,396
|
15,396
|
15,396
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
156,322
|
156,322
|
156,322
|
156,322
|
156,322
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-78,273
|
-78,273
|
-78,273
|
-78,273
|
-78,273
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
3,562,207
|
2. Quỹ của TCTD
|
2,896,986
|
2,896,986
|
3,229,530
|
3,562,209
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
24,186
|
-9,829
|
|
-453
|
32,869
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
3,005,096
|
3,726,307
|
3,088,325
|
3,414,135
|
3,690,379
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
211,999,157
|
223,683,971
|
239,767,994
|
251,132,546
|
256,441,971
|