Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,248,164
|
3,347,004
|
3,463,535
|
3,603,849
|
3,870,878
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,736,624
|
-1,811,133
|
-1,945,450
|
-2,249,465
|
-2,401,477
|
Thu nhập lãi thuần
|
1,511,540
|
1,535,871
|
1,518,085
|
1,354,384
|
1,469,401
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
384,783
|
303,050
|
1,125,695
|
531,122
|
672,747
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-260,104
|
-200,152
|
-383,625
|
-384,839
|
-480,682
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
124,679
|
102,898
|
742,070
|
146,283
|
192,065
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
123,019
|
281,925
|
185,171
|
201,742
|
162,669
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
3,255
|
9,495
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-4,962
|
-40,231
|
1,005
|
-7,779
|
-6,447
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
237,494
|
124,527
|
657,697
|
138,978
|
187,054
|
Chi phí hoạt động khác
|
-24,427
|
-35,350
|
-61,621
|
-29,785
|
-45,931
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
213,067
|
89,177
|
596,076
|
109,193
|
141,123
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
339
|
332
|
384
|
387
|
395
|
Chi phí hoạt động
|
-933,827
|
-864,338
|
-967,366
|
-848,873
|
-1,110,411
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,033,855
|
1,105,634
|
2,075,425
|
958,592
|
858,290
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-220,608
|
-201,981
|
-264,956
|
-126,938
|
-201,420
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
813,247
|
903,653
|
1,810,469
|
831,654
|
656,870
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-170,409
|
-182,442
|
-375,143
|
-173,165
|
-150,626
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
178
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-170,409
|
-182,442
|
-374,965
|
-173,165
|
-150,626
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
642,838
|
721,211
|
1,435,504
|
658,489
|
506,244
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
642,838
|
721,211
|
1,435,504
|
658,489
|
506,244
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|