単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,248,164 3,347,004 3,463,535 3,603,849 3,870,878
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,736,624 -1,811,133 -1,945,450 -2,249,465 -2,401,477
Thu nhập lãi thuần 1,511,540 1,535,871 1,518,085 1,354,384 1,469,401
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 384,783 303,050 1,125,695 531,122 672,747
Chi phí hoạt động dịch vụ -260,104 -200,152 -383,625 -384,839 -480,682
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 124,679 102,898 742,070 146,283 192,065
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 123,019 281,925 185,171 201,742 162,669
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3,255 9,495
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -4,962 -40,231 1,005 -7,779 -6,447
Thu nhập từ hoạt động khác 237,494 124,527 657,697 138,978 187,054
Chi phí hoạt động khác -24,427 -35,350 -61,621 -29,785 -45,931
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 213,067 89,177 596,076 109,193 141,123
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 339 332 384 387 395
Chi phí hoạt động -933,827 -864,338 -967,366 -848,873 -1,110,411
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,033,855 1,105,634 2,075,425 958,592 858,290
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -220,608 -201,981 -264,956 -126,938 -201,420
Tổng lợi nhuận trước thuế 813,247 903,653 1,810,469 831,654 656,870
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -170,409 -182,442 -375,143 -173,165 -150,626
Chi phí thuế TNDN giữ lại 178
Chi phí thuế TNDN -170,409 -182,442 -374,965 -173,165 -150,626
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 642,838 721,211 1,435,504 658,489 506,244
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 642,838 721,211 1,435,504 658,489 506,244
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)