Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
10,818,893
|
10,084,491
|
12,170,179
|
14,699,192
|
13,234,075
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-7,505,157
|
-6,560,189
|
-6,578,208
|
-10,102,088
|
-7,310,550
|
Thu nhập lãi thuần
|
3,313,736
|
3,524,302
|
5,591,971
|
4,597,104
|
5,923,525
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
984,041
|
952,613
|
1,118,987
|
1,393,614
|
2,165,867
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-516,083
|
-519,748
|
-605,172
|
-879,314
|
-1,085,567
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
467,956
|
432,865
|
513,815
|
514,300
|
1,080,300
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
398,614
|
394,214
|
606,104
|
485,920
|
673,796
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
55,408
|
99,397
|
87,550
|
121,282
|
-68,479
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
245,727
|
270,604
|
530,862
|
930,556
|
1,079,063
|
Chi phí hoạt động khác
|
-39,703
|
-16,772
|
-102,896
|
-95,477
|
-131,955
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
206,024
|
253,832
|
427,966
|
835,079
|
947,108
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
3,849
|
4,739
|
5,643
|
1,148
|
1,385
|
Chi phí hoạt động
|
-2,438,684
|
-2,514,159
|
-3,420,393
|
-3,140,808
|
-3,400,146
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2,006,903
|
2,195,190
|
3,812,656
|
3,414,025
|
5,157,489
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-667,377
|
-990,124
|
-103,590
|
-694,399
|
-969,072
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,339,526
|
1,205,066
|
3,709,066
|
2,719,626
|
4,188,417
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-314,846
|
-203,673
|
-763,314
|
-554,528
|
-861,791
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
45,501
|
-35,956
|
|
1
|
178
|
Chi phí thuế TNDN
|
-269,345
|
-239,629
|
-763,314
|
-554,527
|
-861,613
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,070,181
|
965,437
|
2,945,752
|
2,165,099
|
3,326,804
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,070,181
|
965,437
|
2,945,752
|
2,165,099
|
3,326,804
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|