I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
10,920,034
|
10,171,222
|
12,137,627
|
14,882,415
|
12,911,207
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-8,069,937
|
-6,678,241
|
-6,442,933
|
-9,957,447
|
-7,731,193
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
467,956
|
432,865
|
513,815
|
514,300
|
1,080,300
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
465,679
|
407,424
|
804,012
|
543,415
|
649,959
|
- Thu nhập khác
|
15,736
|
2,504
|
10,806
|
-21,703
|
-62,065
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
172,987
|
247,063
|
469,632
|
854,461
|
834,202
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-2,273,810
|
-2,333,341
|
-2,977,086
|
-3,237,111
|
-3,109,975
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-229,631
|
-293,073
|
-628,234
|
-488,166
|
-690,214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1,469,014
|
1,956,423
|
3,887,639
|
3,090,164
|
3,882,221
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-2,466,077
|
-1,090,690
|
6,787,903
|
2,067,087
|
-24,200,443
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
158,730
|
44,811
|
-115,920
|
120,182
|
-291,886
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
14,889,034
|
-11,874,743
|
-15,830,984
|
-9,943,310
|
-25,505,973
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1,818,012
|
-1,719,898
|
-166,623
|
-468,071
|
-729,693
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-525,864
|
408,210
|
197,704
|
7,550
|
-560,559
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-7,674
|
-4,621
|
-4,923
|
-4,391
|
2,059,640
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,322,821
|
1,295,497
|
4,277,167
|
4,470,843
|
13,306,461
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-5,360,724
|
3,456,051
|
11,240,780
|
7,714,597
|
11,118,476
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
0
|
|
2,000,000
|
8,864,503
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
230,822
|
-230,822
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
75,860
|
-182,185
|
125,232
|
-54,040
|
649,231
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-4
|
-19
|
-10
|
|
-137
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,091,462
|
-7,711,164
|
10,397,965
|
9,231,433
|
-11,638,981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-6,275
|
-132,121
|
-219,456
|
-665,950
|
-300,268
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
47,310
|
12,005
|
37,728
|
19,009
|
414,065
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
3,849
|
4,739
|
5,643
|
1,148
|
1,385
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
44,884
|
-115,377
|
-176,085
|
-645,793
|
115,182
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
-522,260
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
-522,260
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,136,346
|
-7,826,541
|
10,221,880
|
8,585,640
|
-12,046,059
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,225,521
|
38,361,867
|
30,535,326
|
40,757,206
|
49,342,846
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,361,867
|
30,535,326
|
40,757,206
|
49,342,846
|
37,296,787
|