I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
3,218,320
|
3,195,885
|
3,420,738
|
3,714,027
|
3,711,496
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1,965,069
|
-1,683,392
|
-1,906,312
|
-2,011,923
|
-2,248,536
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
124,679
|
102,898
|
742,070
|
146,283
|
192,065
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
153,784
|
280,949
|
155,391
|
154,084
|
206,572
|
- Thu nhập khác
|
-3,733
|
-12,875
|
-41,607
|
17,037
|
64,139
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
215,751
|
93,540
|
472,166
|
103,226
|
112,739
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-789,722
|
-796,488
|
-857,790
|
-946,215
|
-901,933
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-136,752
|
-168,287
|
-183,040
|
-373,817
|
-185,052
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
817,258
|
1,012,230
|
1,801,616
|
802,702
|
951,490
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-8,042,624
|
-6,999,106
|
-9,314,252
|
1,982,669
|
-57,701
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-131,099
|
292,263
|
-291,886
|
291,886
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-4,306,603
|
-8,155,511
|
-6,471,447
|
-14,989,842
|
-2,404,489
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-189,981
|
-76,260
|
-214,764
|
-94,216
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
279,030
|
-443,393
|
146,371
|
-2,436,490
|
634,469
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2,486,882
|
-971,945
|
546,240
|
2,385,840
|
-2,452,438
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
2,739,635
|
3,625,943
|
8,992,449
|
-2,563,787
|
886,535
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2,391,858
|
4,219,219
|
177,403
|
8,311,520
|
1,586,101
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
|
3,500,000
|
5,364,503
|
1,800,777
|
5,500,787
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
37,715
|
-37,715
|
28,860
|
63,270
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
233,649
|
459,809
|
-156,792
|
865,554
|
-1,083,437
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
-137
|
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,721,995
|
-3,499,036
|
541,589
|
-3,614,527
|
3,624,585
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-71,679
|
-58,970
|
-116,686
|
-52,394
|
-115,771
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
2,382
|
23,699
|
387,980
|
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
339
|
332
|
384
|
387
|
395
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68,958
|
-34,939
|
271,678
|
-52,007
|
-115,376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
-522,260
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
-522,260
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,790,953
|
-3,533,975
|
291,007
|
-3,666,534
|
3,509,209
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,326,491
|
40,563,941
|
36,995,951
|
37,296,787
|
33,629,800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
28,403
|
-34,015
|
9,829
|
-453
|
33,322
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,563,941
|
36,995,951
|
37,296,787
|
33,629,800
|
37,172,331
|