Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
株主資本/Huy động % 14.99 14.65 14.70
株主資本/Tổng tài sản % 10.47 10.26 10.16

Asset Quality

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Interest-earning assets/Total assets % 95.80 95.17 95.55
Allowances for loan loss to Total loans % 1.07 1.00 1.10
Provisions for loan loss to Total loans % 0.16 0.07 0.11
Tỷ lệ cho vay/TTS % 68.14 71.09 70.48
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14.99 14.65 14.70

管理有効性

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
資産成長 % 7.19 4.74 2.11
Tăng trưởng tín dụng % 3.57 9.27 1.23
Tăng trưởng huy động vốn % 0.11 4.96 0.90

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 0.58 0.61
ROA (%) % 0.60 0.26 0.20
ROE (%) % 5.72 2.56 1.94
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 66.85 52.27 42.80

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 97.57 101.58 101.91
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 23.47 19.13 20.96
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1.81 0.50 1.20