DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 0,79 | 5,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,25 | 6,11 | 21,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,11 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,16 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 143,22 | 177,04 | 372,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,39 | 23,61 | 110,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,22 | 28,31 | 36,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,64 | 6,81 | 25,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,22 | 90,08 | 99,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 108,66 | 99,54 | 83,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 395,08 | 340,42 | 162,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,65 | 81,65 | 30,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 115,00 | 130,22 | 173,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 601,60 | 495,69 | 290,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 634,12 | 649,74 | 533,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,04 | 3,08 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,68 | 2,71 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,39 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,51 |