DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,43 | 0,23 | 0,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,03 | 5,45 | 5,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,03 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,39 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 372,52 | 61,37 | 268,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 110,42 | -83,53 | 337,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,39 | 41,45 | 15,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,27 | 12,45 | 7,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,23 | 51,33 | 82,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,85 | 85,19 | 93,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 162,12 | 1.029,81 | 297,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,32 | 404,15 | 55,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 173,38 | 474,20 | 66,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 290,15 | 1.658,38 | 459,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 533,22 | 616,07 | 845,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 2,23 | 2,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 1,93 | 2,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,45 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,53 | 0,48 |