DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 0,03 | -0,84 | 6,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,45 | 0,17 | -3,06 | 30,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,15 | 0,27 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,00 | 1,00 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,36 | 38,34 | 84,08 | 56,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 70,55 | -72,69 | 119,33 | -33,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,65 | 2,57 | 1,45 | 2,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,48 | 0,25 | -2,93 | 30,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,78 | 66,45 | 104,52 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,49 | 193,46 | 118,23 | 222,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,66 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,93 | 0,57 | 14,35 | 31,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 64,12 | 216,20 | 131,32 | 367,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,05 | 22,55 | -10,49 | -49,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,35 | 146,92 | 0,74 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,88 | 135,81 | 0,70 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,91 | 0,90 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,00 | 0,13 | 0,37 |