DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,62 | 4,75 | 2,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 73,97 | 74,35 | 43,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,38 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 92,73 | 69,33 | 74,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,31 | -25,24 | 8,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58,09 | 61,56 | 53,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 88,36 | 90,17 | 57,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,15 | 89,31 | 85,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,92 | 92,32 | 89,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 290,03 | 397,92 | 260,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,49 | 33,79 | 21,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,59 | 4,49 | 2,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 312,56 | 439,44 | 441,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 238,80 | 274,90 | 297,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,03 | 5,66 | 5,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,94 | 5,54 | 5,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,78 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,38 | 0,35 |