DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,15 | 4,56 | 6,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 48,80 | 58,11 | 73,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,44 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,97 | 84,07 | 92,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,68 | 27,43 | 10,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60,33 | 57,78 | 58,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 62,86 | 77,98 | 88,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,55 | 84,58 | 94,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,70 | 88,11 | 88,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 412,96 | 375,23 | 290,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,07 | 14,36 | 12,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,32 | 1,29 | 2,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 438,08 | 384,10 | 312,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 229,57 | 276,72 | 238,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,63 | 4,59 | 4,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,59 | 4,53 | 3,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,77 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,44 | 0,44 |