DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,38 | 3,72 | 2,71 | 3,79 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,72 | 2,08 | 1,60 | 2,60 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,42 | 0,44 | 0,40 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,97 | 4,28 | 3,85 | 3,60 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 2.452,48 | 3.178,11 | 2.968,30 | 2.598,73 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 23,13 | 29,59 | -6,60 | -12,45 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,54 | 7,37 | 7,03 | 7,12 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 4,15 | 3,87 | 4,13 | 5,94 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,03 | 83,07 | 58,38 | 66,85 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,46 | 64,59 | 66,54 | 65,63 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 565,20 | 460,05 | 383,57 | 404,03 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 240,81 | 203,65 | 213,00 | 236,91 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 157,74 | 134,58 | 161,86 | 188,28 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 840,84 | 719,63 | 673,66 | 711,28 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.134,20 | 1.516,25 | 685,89 | 417,35 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,32 | 1,14 | 1,09 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,97 | 0,79 | 0,72 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,17 | 0,19 | 0,21 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,05 | 3,36 | 2,93 | 2,68 |