DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,18 | 0,22 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 42,40 | 54,36 | 52,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,44 | 4,33 | 4,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,93 | -2,34 | 3,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,94 | 67,62 | 67,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,03 | 54,85 | 52,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,54 | 99,12 | 99,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.883,38 | 6.100,79 | 6.377,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,06 | 51,21 | 46,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.385,44 | 6.605,87 | 6.464,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 306,37 | 310,41 | 313,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 75,36 | 96,05 | 92,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 75,29 | 95,96 | 92,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,71 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |