DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.22 | 0.66 | 0.26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52.33 | 163.51 | 64.99 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.00 | 1.00 | 1.00 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4.47 | 4.39 | 4.31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.25 | -1.92 | -1.80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67.23 | 67.54 | 65.22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52.65 | 163.74 | 65.12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.39 | 99.86 | 99.79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 6,377.20 | 6,555.16 | 6,584.96 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 46.87 | 49.07 | 45.68 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 6,464.51 | 6,758.81 | 6,978.54 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 313.54 | 321.94 | 326.24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 92.92 | 105.44 | 99.83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 92.88 | 105.39 | 99.78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.71 | 0.70 | 0.70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.00 | 0.00 | 0.00 |