DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | 2,04 | 2,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,88 | 32,10 | 27,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,56 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 559,77 | 566,92 | 754,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,97 | 1,28 | 33,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,44 | 59,35 | 73,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,06 | 52,30 | 41,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,46 | 68,55 | 74,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,77 | 89,54 | 89,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 180,07 | 209,76 | 163,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 570,36 | 711,66 | 1.098,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,41 | 35,81 | 51,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 524,79 | 523,64 | 405,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.224,93 | 1.361,90 | 1.435,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,72 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,23 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,72 | 0,69 |