DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.39 | 1.36 | 14.30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31.65 | 68.24 | 1,881.26 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.02 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.12 | 1.10 | 0.86 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 216.01 | 98.90 | 186.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73.87 | -54.21 | 88.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.32 | 14.97 | 10.62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34.75 | 1,882.99 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 99.98 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91.09 | 94.01 | 99.93 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 39.54 | 56.56 | 348.00 |
Thời gian tồn kho | Date | 201.21 | 448.57 | 8,885.03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 257.74 | 520.00 | 285.26 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 656.93 | 1,579.13 | 8,726.74 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 926.18 | 1,139.07 | 16,437.56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.47 | 2.99 | 12.88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.72 | 2.16 | 1.65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.72 | 0.69 | 0.16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.13 | 0.12 | 0.18 |