DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,80 | 6,39 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,08 | 9,10 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,48 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,46 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,23 | 37,35 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,78 | 9,10 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,96 | 29,04 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,88 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 102,49 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,57 | 100,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,15 | 8,01 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,15 | 6,36 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,45 | 13,25 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 41,67 | 52,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -5,50 | -2,35 | -1,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,74 | 0,90 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,81 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,72 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,46 | 0,42 |