DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,29 | 3,10 | -23,31 | -17,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,72 | 1,20 | -9,40 | -7,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,89 | 0,88 | 0,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,04 | 2,88 | 2,81 | 2,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.657,24 | 1.682,33 | 1.299,05 | 1.114,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,58 | 1,51 | -22,78 | -14,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,33 | 11,78 | 3,83 | 4,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,97 | 4,42 | -4,58 | -3,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,80 | 34,31 | 191,92 | 211,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,02 | 79,48 | 106,80 | 106,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,19 | 29,74 | 18,97 | 15,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,15 | 102,02 | 78,53 | 85,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,76 | 22,42 | 35,70 | 45,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 212,88 | 199,49 | 167,10 | 159,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,57 | 76,40 | -33,12 | -21,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,09 | 0,95 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,64 | 0,49 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,60 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 1,99 | 1,94 | 1,82 |