DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,48 | 0,46 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,02 | 7,10 | 4,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,59 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 168,13 | 160,55 | 187,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,86 | -4,51 | 16,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,46 | 39,96 | 32,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,96 | 24,70 | 19,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,33 | 45,99 | 42,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55,28 | 62,48 | 58,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 238,89 | 197,83 | 211,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.485,85 | 1.878,78 | 1.391,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,93 | 124,28 | 120,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.208,18 | 1.225,08 | 1.218,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 813,67 | 928,03 | 1.187,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,76 | 1,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,32 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,46 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,65 | 0,49 |