Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 10,40 9,63 9,90
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 7,17 7,03 7,42

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 90,53
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,60 1,50 1,63
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,54 0,31 0,48
Tỷ lệ cho vay/TTS % 65,58 68,89 70,08
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 10,40 9,63 9,90

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tăng trưởng tài sản % 0,38 5,41 0,48
Tăng trưởng tín dụng % 3,44 10,74 2,20
Tăng trưởng huy động vốn % 5,80 11,76 3,08

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM %
ROA (%) % 0,30 0,29 0,46
ROE (%) % 4,25 4,17 6,23
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 62,42 48,59 75,02

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 95,17 94,30 93,50
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 26,25
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,36