Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 10,51 | 10,55 | 10,40 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 6,70 | 6,90 | 7,17 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 90,74 | 91,37 | |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,38 | 1,41 | 1,60 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,44 | 0,24 | 0,54 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 61,29 | 63,64 | 65,58 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 10,51 | 10,55 | 10,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 4,67 | 0,17 | 0,38 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 6,53 | 4,02 | 3,44 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3,82 | 2,83 | 5,80 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1,13 | 1,04 | |
ROA (%) | % | 0,29 | 0,18 | 0,30 |
ROE (%) | % | 4,39 | 2,63 | 4,25 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 53,57 | 34,27 | 62,42 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 96,23 | 97,34 | 95,17 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 41,39 | 37,66 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,10 | 0,50 |