Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
株主資本/Huy động % 9.63 9.90 10.89
株主資本/Tổng tài sản % 7.03 7.42 7.90

Asset Quality

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Interest-earning assets/Total assets % 90.53
Allowances for loan loss to Total loans % 1.50 1.63 1.51
Provisions for loan loss to Total loans % 0.31 0.48 0.20
Tỷ lệ cho vay/TTS % 68.89 70.08 71.49
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.63 9.90 10.89

管理有効性

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
資産成長 % 5.41 0.48 0.09
Tăng trưởng tín dụng % 10.74 2.20 2.10
Tăng trưởng huy động vốn % 11.76 3.08 -3.11

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM %
ROA (%) % 0.29 0.46 0.50
ROE (%) % 4.17 6.23 6.37
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 48.59 75.02 61.46

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 94.30 93.50 98.53
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 26.25
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.36