Chỉ tiêu về vốn
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 9.93 | 10.12 | 10.40 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 6.04 | 6.62 | 7.17 |
Asset Quality
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 89.76 | ||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.30 | 1.20 | 1.60 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 1.14 | 0.87 | 1.45 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 51.45 | 58.82 | 65.58 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.93 | 10.12 | 10.40 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 2.31 | 1.41 | 5.98 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 16.05 | 15.95 | 18.16 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 1.55 | 9.01 | 11.64 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0.63 | 0.66 | 0.96 |
ROE (%) | % | 10.50 | 9.97 | 13.44 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 44.07 | 40.76 | 48.82 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 84.53 | 89.92 | 95.17 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 49.84 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.28 |