単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 755,932 1,046,615 742,817 660,595 538,410
II. Tiền gửi tại NHNN 3,500,995 4,755,046 1,347,927 6,134,683 4,207,486
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 11,911,947 29,872,517 23,777,634 18,373,502 15,504,604
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 11,911,947 29,085,727 19,779,134 15,525,552 15,504,604
2. Cho vay các TCTD khác 0 786,790 3,998,500 2,847,950
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 144,176
1. Chứng khoán kinh doanh 0 144,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 6,036 38,707
VII. Cho vay khách hàng 34,423,044 38,020,523 44,122,736 51,159,819 60,451,562
1. Cho vay khách hàng 34,716,197 38,387,339 44,702,595 51,783,052 61,431,909
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -293,153 -366,816 -579,859 -623,233 -980,347
VIII. Chứng khoán đầu tư 3,381,781 7,087,660 7,584,875 3,378,950 2,973,962
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 0 1,641,483 1,541,999 796,897 1,298,447
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3,381,781 5,452,133 6,048,842 2,588,098 1,675,515
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 0 -5,956 -5,966 -6,045
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 14,521
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 14,521
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0
X. Tài sản cố định 1,477,785 1,403,268 1,378,608 1,352,003 1,414,961
1. Tài sản cố định hữu hình 741,936 692,501 653,439 611,096 623,092
- Nguyên giá 1,071,740 1,079,371 1,095,674 1,107,087 1,171,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -329,804 -386,870 -442,235 -495,991 -548,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 735,849 710,767 725,169 740,907 791,869
- Nguyên giá 811,031 795,228 820,626 854,860 934,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,182 -84,461 -95,457 -113,953 -142,257
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 1,815,982 1,630,823 6,622,701 5,913,050 7,085,283
1. Các khoản phải thu 348,049 678,800 5,115,275 4,053,988 5,290,868
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1,066,409 655,388 1,097,493 1,437,931 1,393,393
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 1,306 120
4. Tài sản có khác 405,649 325,939 437,931 450,315 500,378
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -4,125 -29,304 -29,304 -29,304 -99,356
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,281,987 83,822,488 85,760,181 86,972,602 92,176,268
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 2,451,824
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9,153,602 25,830,794 23,646,899 18,118,930 15,125,547
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 9,075,755 25,772,472 19,623,547 15,268,267 15,117,285
2. Vay các TCTD khác 77,847 58,322 4,023,352 2,850,663 8,262
III. Tiền gửi khách hàng 42,017,697 51,397,605 52,195,871 56,897,722 63,521,494
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 25,404 112,476
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0
VI. Phát hành giấy tờ có giá 900,000 300,000 3,459,091 3,928,457
VII. Các khoản nợ khác 1,292,516 1,614,672 2,282,013 2,713,897 2,883,342
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1,018,453 1,027,911 1,087,458 1,607,566 1,002,054
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 274,063 586,761 1,194,555 1,106,331 1,881,288
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 3,918,172 4,679,417 5,183,574 5,757,558 6,604,952
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3,202,758 3,618,619 3,618,619 3,618,619 3,618,619
- Vốn điều lệ 3,236,958 3,652,819 3,652,819 3,652,819 3,652,819
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 0
- Cổ phiếu quỹ -34,200 -34,200 -34,200 -34,200 -34,200
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 271,573 290,521 406,062 487,740 573,838
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 443,841 770,277 1,158,893 1,651,199 2,412,495
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,281,987 83,822,488 85,760,181 86,972,602 92,176,268