DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | 0,01 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,10 | 0,01 | 1,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,91 | 4,09 | 4,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,46 | 11,64 | 3,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,69 | 11,34 | -66,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,86 | 20,22 | 53,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,02 | 8,56 | 43,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,32 | 1,52 | 47,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,93 | 10,23 | 8,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 572,03 | 544,45 | 1.397,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 405,01 | 340,26 | 1.990,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,88 | 62,81 | 329,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 871,72 | 825,21 | 2.426,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,78 | 10,88 | 9,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,12 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,75 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,91 | 3,09 | 3,05 |