DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,54 | 20,68 | 22,94 | 25,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,19 | 30,50 | 33,82 | 42,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,41 | 0,50 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,64 | 1,36 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 84,62 | 102,62 | 122,78 | 134,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,35 | 21,28 | 19,64 | 9,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,29 | 50,73 | 51,41 | 59,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,38 | 44,34 | 45,16 | 53,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,80 | 86,40 | 94,06 | 99,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,64 | 79,61 | 79,61 | 79,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,32 | 18,47 | 8,23 | 17,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,79 | 1,81 | 1,10 | 1,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,14 | 0,69 | 8,62 | 5,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 58,67 | 72,01 | 80,17 | 178,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,14 | 1,48 | -1,37 | 37,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 1,08 | 0,95 | 2,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,96 | 0,94 | 2,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,92 | 0,89 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,64 | 0,36 | 0,21 |