DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,06 | -0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,00 | 0,23 | 10,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,11 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,28 | 2,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,09 | 13,28 | -0,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -55,04 | 118,06 | -102,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,21 | 6,81 | -232,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,48 | 0,74 | -17,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,84 | 58,06 | -36,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 53,40 | 159,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 850,43 | 424,71 | -18.003,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 376,15 | 96,35 | -716,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 555,08 | 302,67 | -1.600,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.195,78 | 500,92 | -22.611,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,62 | 9,40 | 8,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 1,01 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,40 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,28 | 1,39 |