DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.04 | 0.04 | 0.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.14 | 0.17 | 2.00 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.11 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.47 | 2.41 | 2.39 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 15.42 | 13.55 | 6.09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.44 | -12.15 | -55.04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.84 | 28.00 | 15.21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.80 | 1.20 | 3.48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21.81 | 56.94 | 71.84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 25.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 361.14 | 401.53 | 850.43 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 115.99 | 167.47 | 376.15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 180.08 | 278.46 | 555.08 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 490.93 | 539.13 | 1,195.78 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 10.09 | 10.58 | 11.62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.14 | 1.15 | 1.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.88 | 0.90 | 0.88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.37 | 0.37 | 0.37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.47 | 1.41 | 1.39 |