DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,84 | 8,92 | 11,10 | 11,98 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,10 | 4,51 | 6,33 | 8,21 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 1,01 | 0,85 | 0,71 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,95 | 2,07 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.616,54 | 1.766,57 | 1.732,46 | 1.437,74 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 34,07 | 9,28 | -1,93 | -17,01 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,36 | 21,32 | 27,06 | 28,13 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,86 | 6,89 | 10,28 | 13,45 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,59 | 77,47 | 73,35 | 73,90 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,90 | 84,53 | 84,03 | 82,64 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 178,94 | 187,57 | 104,83 | 145,15 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 39,88 | 42,30 | 79,00 | 75,21 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,36 | 33,18 | 23,10 | 19,84 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 232,41 | 241,07 | 214,19 | 251,60 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 328,48 | 394,48 | 52,13 | 134,57 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,51 | 1,05 | 1,16 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,26 | 0,70 | 0,84 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,33 | 0,50 | 0,51 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,95 | 1,07 | 1,06 |