DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,95 | -12,66 | 5,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,61 | -5,98 | 2,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 1,07 | 1,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,98 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.880,37 | 4.141,84 | 4.249,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,29 | -15,13 | 2,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,53 | 9,64 | 13,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,83 | -3,47 | 5,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,42 | 170,91 | 59,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,03 | 100,97 | 79,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,58 | 83,29 | 104,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,23 | 73,50 | 69,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,34 | 34,95 | 24,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,76 | 180,93 | 176,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 884,31 | 413,15 | 409,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,25 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,77 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,47 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,99 | 0,87 |