DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,02 | 8,69 | 7,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,61 | 8,37 | 7,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,44 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,35 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 193,75 | 207,57 | 201,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,99 | 7,13 | -2,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,47 | 16,75 | 16,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,36 | 11,63 | 10,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,29 | 89,89 | 90,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,27 | 80,00 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,09 | 44,91 | 41,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,88 | 7,45 | 7,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,13 | 30,55 | 33,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 76,37 | 73,24 | 74,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -67,61 | -44,60 | -44,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,71 | 0,79 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,72 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,64 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,35 | 1,15 |