DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,81 | 8,63 | 7,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,45 | 7,41 | 6,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,41 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,96 | 2,82 | 2,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 162,39 | 197,70 | 193,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,82 | 21,74 | -1,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,21 | 16,50 | 14,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,17 | 11,11 | 10,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,35 | 87,22 | 88,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 76,42 | 72,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,89 | 40,42 | 36,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,24 | 7,45 | 8,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,71 | 33,86 | 42,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,34 | 77,05 | 76,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -62,09 | -43,94 | -67,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,79 | 0,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,73 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,65 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,96 | 1,82 | 1,58 |