DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,48 | 1,52 | -0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,41 | 20,34 | -12,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 1,81 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,44 | 10,79 | 10,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,52 | -5,67 | -0,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,26 | 54,16 | 21,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 816,41 | 829,91 | 828,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,89 | 2,28 | 1,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.034,14 | 2.345,21 | 2.159,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 865,83 | 881,08 | 875,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -17,05 | -12,07 | -8,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,90 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,87 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,60 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,81 | 0,79 |