DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.61 | 0.38 | 2.37 | 6.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23.25 | 2.69 | 17.19 | 16.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.07 | 0.07 | 0.22 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.88 | 1.90 | 1.90 | 1.74 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 29.49 | 16.33 | 15.87 | 45.48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.09 | -44.63 | -2.83 | 186.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71.06 | 71.66 | 84.82 | 45.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26.43 | 3.52 | 21.65 | 20.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.66 | 99.02 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.26 | 77.18 | 79.38 | 79.65 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 913.07 | 1,884.64 | 1,941.19 | 748.28 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 2,919.95 | 5,308.92 | 10,104.32 | 634.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 228.16 | 350.73 | 536.39 | 44.39 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,091.89 | 3,488.81 | 3,605.42 | 1,174.44 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 132.05 | 122.85 | 124.07 | 129.33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.57 | 4.70 | 4.80 | 8.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.72 | 2.66 | 2.75 | 6.03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.26 | 0.29 | 0.28 | 0.29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.74 | 0.76 | 0.76 | 0.60 |