DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,49 | -0,77 | -1,43 | -0,40 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,38 | |||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,10 | 2,12 | 2,13 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 7,12 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 1.712,06 | -100,00 | ||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,72 | |||
| Tỷ lệ EBIT | % | 62,04 | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,20 | 164,08 | 128,78 | 543,90 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.221,38 | |||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 46.313,50 | -17.297.004,51 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3.218,26 | -1.202.140,27 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 37.314,56 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 209,47 | 210,66 | 221,53 | 220,24 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,41 | 1,44 | 1,44 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,26 | 0,26 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 1,10 | 1,12 | 1,13 |