DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,21 | 6,49 | 7,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,97 | 7,12 | 6,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,62 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,48 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 185,89 | 174,36 | 190,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,62 | -6,20 | 9,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,54 | 21,32 | 20,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,63 | 8,96 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,26 | 79,51 | 79,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,13 | 41,46 | 20,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,41 | 42,52 | 40,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,80 | 12,25 | 9,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,26 | 136,01 | 112,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 154,59 | 167,79 | 132,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,93 | 2,82 | 2,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,03 | 2,02 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,48 | 0,65 |