DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,50 | 8,07 | 9,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -37,63 | 51,98 | 63,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,15 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,06 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,02 | 240,95 | 246,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,31 | 322,55 | 2,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -28,96 | 58,62 | 68,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 90,72 | 89,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,66 | 99,70 | 111,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,47 | 4,19 | 11,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,96 | 17,73 | 45,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.199,57 | 348,11 | 398,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 719,40 | 839,28 | 943,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 24,80 | 11,50 | 8,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 24,56 | 11,45 | 7,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,44 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,06 | 0,08 |