DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,47 | 2,99 | 1,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 63,17 | 48,85 | 34,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,06 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 246,69 | 103,82 | 90,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,38 | -57,92 | -12,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,62 | 65,35 | 46,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,90 | 79,77 | 79,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,83 | 321,39 | 207,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,23 | 40,94 | 28,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,84 | 38,64 | 25,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 398,93 | 921,96 | 1.108,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 943,60 | 1.016,74 | 1.063,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,00 | 32,59 | 29,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,94 | 32,34 | 29,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,02 | 0,02 |