DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,43 | -2,78 | -1,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,73 | -10,81 | -4,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,80 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,46 | 119,73 | 173,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,51 | 1,07 | 44,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,80 | 18,80 | 20,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,15 | -7,65 | -0,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,18 | 131,47 | 490,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -286,82 | 107,56 | 206,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 166,07 | 176,96 | 135,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 252,03 | 208,75 | 134,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,85 | 39,50 | 41,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 410,14 | 415,24 | 293,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 190,76 | 187,60 | 175,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,53 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,71 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,80 | 0,88 |