DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,80 | -2,85 | -2,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,75 | -11,38 | -8,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,13 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 1,94 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 173,34 | 110,00 | 125,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,78 | -36,55 | 13,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,07 | 16,72 | 24,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,47 | -8,05 | -3,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 490,63 | 138,30 | 196,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 206,04 | 102,19 | 133,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,05 | 193,56 | 173,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,94 | 233,22 | 237,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,62 | 75,45 | 84,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 293,62 | 455,38 | 420,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 175,54 | 157,83 | 144,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,40 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,63 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 0,94 | 1,06 |