DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | 1,37 | 2,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,12 | 5,40 | 13,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,16 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,60 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 339,59 | 229,21 | 182,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,30 | -32,50 | -20,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,36 | 21,56 | 10,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,16 | 6,77 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,84 | 99,65 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 78,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,26 | 31,06 | 16,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,82 | 142,41 | 214,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,43 | 7,33 | 18,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 242,74 | 365,09 | 583,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 358,82 | 374,87 | 379,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,69 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,11 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,60 | 0,85 |