DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,04 | -6,99 | -388,82 | 536,10 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,39 | -2,91 | -44,45 | -25,13 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,38 | 0,38 | 0,25 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,47 | 6,34 | 23,06 | -84,77 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 526,17 | 409,59 | 306,15 | 165,91 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -37,47 | -22,16 | -25,25 | -45,81 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,55 | 11,78 | -30,06 | 4,60 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2,09 | 7,75 | -34,34 | -8,69 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -76,48 | -26,80 | 127,94 | 289,12 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,59 | 140,00 | 101,17 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 565,49 | 587,89 | 636,25 | 931,23 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 319,99 | 290,57 | 136,58 | 300,71 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 228,23 | 230,75 | 184,59 | 391,32 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 853,43 | 871,00 | 854,08 | 1.292,40 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 119,23 | 121,95 | -2,43 | -27,40 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,14 | 1,00 | 0,96 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,77 | 0,74 | 0,69 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,11 | 0,11 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,47 | 5,34 | 22,06 | -85,77 |