DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,09 | 4,00 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,23 | -20,38 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -4,44 | -4,22 | -2,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,84 | 10,85 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -81,90 | 58,79 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,62 | -2,84 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,50 | -12,03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 249,68 | 169,34 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.533,16 | 1.676,05 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 381,81 | 155,04 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.899,48 | 1.656,86 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.880,60 | 1.800,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -72,61 | -74,58 | -82,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 0,74 | 0,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,70 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,44 | -5,22 | -3,69 |