DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,31 | 2,01 | 1,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,61 | 16,04 | 14,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,47 | 39,75 | 42,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,37 | -8,54 | 6,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,16 | 24,47 | 20,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,27 | 20,59 | 18,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,73 | 99,77 | 99,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,29 | 78,09 | 78,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,46 | 80,90 | 71,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,72 | 4,49 | 4,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,21 | 32,77 | 31,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 535,42 | 600,67 | 577,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 225,60 | 232,48 | 239,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,66 | 8,96 | 9,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,56 | 8,88 | 9,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,11 |