DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,42 | 0,04 | -0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,53 | 0,12 | -0,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,12 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,73 | 2,76 | 3,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.278,51 | 534,33 | 1.256,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69,96 | -58,21 | 135,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,48 | 1,65 | 1,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,62 | 10,37 | 3,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,69 | 1,55 | 0,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,31 | 74,18 | -73,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 302,57 | 423,29 | 279,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,26 | 27,69 | 10,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,33 | 46,90 | 37,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,74 | 488,53 | 292,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -98,95 | 32,07 | 25,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 1,01 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,95 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,35 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,73 | 1,76 | 2,50 |