DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,02 | 0,27 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,02 | 0,39 | 0,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,20 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,49 | 3,52 | 3,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.256,44 | 1.109,56 | 1.106,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 135,14 | -11,69 | -0,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,37 | 1,24 | 1,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,58 | 5,74 | 5,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,77 | 10,69 | 14,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -73,33 | 63,32 | 75,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 279,74 | 305,64 | 280,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,81 | 12,63 | 27,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,48 | 62,16 | 27,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 292,78 | 320,16 | 310,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,07 | -168,42 | 21,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,96 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,92 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,50 | 2,53 | 2,31 |