DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,99 | 0,12 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,10 | 0,59 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,16 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,35 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 113,79 | 55,09 | 50,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,75 | -51,59 | -7,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,07 | 5,10 | 5,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,32 | 3,24 | 4,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,35 | 18,12 | 13,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,56 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,27 | 82,71 | 81,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,79 | 121,36 | 173,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,99 | 11,17 | 10,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 104,73 | 215,99 | 248,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,62 | 48,73 | 45,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,60 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,79 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,63 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,35 | 0,36 |