DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,58 | 1,66 | 3,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,70 | 3,75 | 6,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,28 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,59 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 354,36 | 374,48 | 420,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,63 | 5,68 | 12,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,05 | 12,83 | 15,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,36 | 5,02 | 9,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,94 | 93,87 | 96,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,88 | 79,53 | 75,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,83 | 80,96 | 75,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,82 | 50,16 | 35,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,48 | 83,94 | 74,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 250,12 | 258,28 | 227,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 552,69 | 570,52 | 572,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,32 | 2,17 | 2,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,92 | 1,81 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,59 | 0,55 |