DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,87 | 5,99 | 2,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,58 | 51,54 | 35,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,13 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,94 | 0,90 | 0,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 98,77 | 192,73 | 136,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,88 | 95,14 | -29,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,53 | 69,81 | 56,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,23 | 62,32 | 43,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,00 | 99,20 | 98,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,16 | 83,36 | 83,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 228,50 | 113,43 | 73,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,39 | 39,17 | 12,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,55 | 24,14 | 64,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 368,46 | 183,06 | 157,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 226,76 | 266,50 | 93,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,32 | 3,22 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,26 | 3,08 | 1,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,74 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,07 | 0,09 |