DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,38 | 0,03 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,22 | 0,03 | 0,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,29 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,87 | 3,28 | 3,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 400,92 | 225,39 | 452,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,16 | -43,78 | 100,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,57 | 5,47 | 3,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,47 | 2,69 | 2,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,27 | 1,28 | 25,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 42,65 | 100,00 | 105,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,45 | 78,20 | 44,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,19 | 61,58 | 40,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,63 | 23,34 | 26,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,15 | 172,19 | 102,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,28 | 22,28 | 30,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,06 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,70 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,46 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,87 | 2,28 | 2,53 |