DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,49 | 0,47 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,80 | 0,45 | 0,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,30 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,53 | 3,52 | 3,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 452,57 | 266,07 | 325,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 100,80 | -41,21 | 22,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,15 | 5,09 | 6,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,96 | 2,64 | 3,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,68 | 17,17 | 7,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 105,60 | 100,00 | 42,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,46 | 87,95 | 55,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,22 | 79,73 | 75,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,61 | 46,91 | 32,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,34 | 187,81 | 143,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,24 | 44,72 | -7,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,09 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,53 | 2,52 | 2,42 |