DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -65.58 | 6.83 | -12.86 | -408.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -107.68 | 17.00 | -41.70 | -590.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.12 | 0.09 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.30 | 3.23 | 3.55 | 9.72 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 487.22 | 176.54 | 115.90 | 48.76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -75.21 | -63.77 | -34.35 | -57.92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -13.63 | 51.57 | 14.65 | 42.59 |
Tỷ lệ EBIT | % | -93.10 | 22.17 | -41.14 | -587.99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109.77 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 105.37 | 76.66 | 101.36 | 100.47 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 439.72 | 1,228.84 | 1,757.52 | 793.34 |
Thời gian tồn kho | Date | 402.43 | 1,980.17 | 1,610.94 | 6,448.18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 115.10 | 608.03 | 532.33 | 2,344.40 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 880.82 | 1,867.32 | 2,687.94 | 2,994.13 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 21.81 | -41.67 | -70.41 | -179.87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.02 | 0.96 | 0.92 | 0.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.63 | 0.64 | 0.62 | 0.28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.53 | 2.23 | 2.55 | 8.72 |