DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,06 | 5,13 | 8,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,32 | 9,22 | 13,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,44 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,26 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 212,00 | 179,80 | 220,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,23 | -15,19 | 22,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,48 | 20,92 | 23,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,51 | 89,00 | 89,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,59 | 7,81 | 10,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,78 | 30,06 | 24,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,12 | 45,12 | 39,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,99 | 119,98 | 107,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 168,37 | 152,85 | 159,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,45 | 2,83 | 2,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,86 | 2,27 | 2,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,42 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,26 | 0,30 |