DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,34 | 0,37 | 5,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,08 | 0,89 | 10,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,06 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,45 | 6,55 | 6,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 288,95 | 178,70 | 225,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,32 | -38,16 | 26,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,19 | 7,46 | 10,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,14 | 10,00 | 17,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,58 | 8,53 | 58,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,78 | 103,98 | 99,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 324,37 | 380,37 | 336,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,21 | 231,20 | 202,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,15 | 106,81 | 79,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 490,54 | 696,88 | 571,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 211,02 | 426,22 | 484,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,45 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 1,03 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,51 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,52 | 5,61 | 5,33 |