DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,51 | 1,52 | 1,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,66 | 4,49 | 4,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,20 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,69 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 291,52 | 443,78 | 299,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,57 | 52,23 | -32,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,28 | 14,50 | 14,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,03 | 5,71 | 6,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,39 | 93,35 | 92,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 84,18 | 80,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 289,60 | 179,31 | 240,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,75 | 39,15 | 39,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 116,69 | 90,50 | 72,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 409,64 | 280,73 | 341,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 485,77 | 496,53 | 523,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,57 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 1,35 | 1,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,38 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,69 | 0,47 |