DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,16 | 19,42 | 19,80 | 31,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,97 | 12,99 | 12,44 | 20,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 0,86 | 0,95 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,74 | 1,67 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 650,38 | 675,53 | 829,98 | 1.071,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,71 | 3,87 | 22,86 | 29,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,03 | 21,28 | 20,39 | 31,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,12 | 16,32 | 15,66 | 27,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,60 | 89,17 | 90,03 | 96,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,37 | 89,24 | 88,21 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,03 | 11,17 | 11,90 | 7,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,37 | 13,25 | 8,65 | 9,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,94 | 59,57 | 63,08 | 79,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,28 | 133,44 | 153,23 | 195,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,85 | 64,17 | 110,10 | 261,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,35 | 1,46 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,25 | 1,40 | 1,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,69 | 0,60 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,74 | 0,67 | 0,56 |